Có 1 kết quả:
孤男寡女 gū nán guǎ nǚ ㄍㄨ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a single man and a single woman
(2) bachelors
(3) a man and a woman together (typically in a secluded setting)
(2) bachelors
(3) a man and a woman together (typically in a secluded setting)
Bình luận 0